diff options
Diffstat (limited to 'config/locales/doorkeeper.vi.yml')
-rw-r--r-- | config/locales/doorkeeper.vi.yml | 30 |
1 files changed, 15 insertions, 15 deletions
diff --git a/config/locales/doorkeeper.vi.yml b/config/locales/doorkeeper.vi.yml index 82f601790..a51891fd0 100644 --- a/config/locales/doorkeeper.vi.yml +++ b/config/locales/doorkeeper.vi.yml @@ -5,7 +5,7 @@ vi: doorkeeper/application: name: Tên ứng dụng redirect_uri: URL chuyển hướng - scopes: Phạm vi + scopes: Quyền hạn website: Trang web ứng dụng errors: models: @@ -15,7 +15,7 @@ vi: fragment_present: không thể chứa một mảnh. invalid_uri: phải là một URI hợp lệ. relative_uri: phải là một URI tuyệt đối. - secured_uri: phải sử dụng giao thức HTTPS / SSL. + secured_uri: phải là giao thức HTTPS/SSL. doorkeeper: applications: buttons: @@ -31,9 +31,9 @@ vi: form: error: Rất tiếc! Hãy kiểm tra thông tin của bạn bởi vì nó có lỗi help: - native_redirect_uri: Sử dụng %{native_redirect_uri} khi kiểm tra nội bộ - redirect_uri: Sử dụng mỗi dòng chỉ một URL - scopes: Phạm vi riêng biệt với không gian. Để trống để sử dụng phạm vi mặc định. + native_redirect_uri: Dùng %{native_redirect_uri} khi kiểm tra nội bộ + redirect_uri: Mỗi dòng chỉ một URL + scopes: Tách phạm vi ra bằng dấu cách. Bỏ trống để dùng phạm vi mặc định. index: application: Ứng dụng callback_url: Gọi lại URL @@ -41,7 +41,7 @@ vi: empty: Bạn không có ứng dụng nào. name: Tên new: Ứng dụng mới - scopes: Phạm vi + scopes: Quyền hạn show: Xem title: Ứng dụng của bạn new: @@ -50,7 +50,7 @@ vi: actions: Hành động application_id: Mã Client callback_urls: Gọi lại URLs - scopes: Phạm vi + scopes: Quyền hạn secret: Bí ẩn của Client title: 'Ứng dụng: %{name}' authorizations: @@ -67,28 +67,28 @@ vi: title: Sao chép mã này và dán nó vào ứng dụng. authorized_applications: buttons: - revoke: Thu hồi + revoke: Gỡ confirmations: revoke: Bạn có chắc không? index: application: Ứng dụng created_at: Đã cho phép date_format: "%Y-%m-%d %H:%M:%S" - scopes: Phạm vi + scopes: Quyền hạn title: Các ứng dụng mà bạn cho phép errors: messages: access_denied: Chủ sở hữu tài nguyên hoặc máy chủ đã từ chối yêu cầu. credential_flow_not_configured: Resource Owner Password Credentials không thành công do Doorkeeper.configure.resource_owner_from_credentials không được định cấu hình. invalid_client: Xác thực ứng dụng khách không thành công do máy khách mơ hồ, không bao gồm xác thực ứng dụng khách hoặc phương thức xác thực không được hỗ trợ. - invalid_grant: Yêu cầu không hợp lệ, hết hạn, bị thu hồi hoặc không khớp với tài khoản đã cung cấp. + invalid_grant: Yêu cầu không hợp lệ, hết hạn, bị gỡ hoặc không khớp với tài khoản đã cấp phép. Hoặc xung đột với ứng dụng khác. invalid_redirect_uri: URL chuyển hướng không hợp lệ. invalid_request: Yêu cầu thiếu tham số bắt buộc, bao gồm giá trị tham số không được hỗ trợ hoặc không đúng định dạng. invalid_resource_owner: Thông tin xác thực chủ sở hữu tài nguyên được cung cấp không hợp lệ hoặc không thể tìm thấy chủ sở hữu tài nguyên - invalid_scope: Phạm vi yêu cầu không hợp lệ, không xác định hoặc không đúng định dạng. + invalid_scope: Quyền yêu cầu không hợp lệ, không có thật hoặc sai định dạng. invalid_token: expired: Mã thông báo truy cập đã hết hạn - revoked: Mã thông báo truy cập đã bị thu hồi + revoked: Mã token đăng nhập đã bị hủy unknown: Mã thông báo truy cập không hợp lệ resource_owner_authenticator_not_configured: Chủ sở hữu tài nguyên tìm thấy thất bại do Doorkeeper.configure.resource_owner_authenticator không được định cấu hình. server_error: Có một điều kiện không thể chấp nhận khiến máy chủ không thực hiện yêu cầu. @@ -106,7 +106,7 @@ vi: notice: Ứng dụng cập nhật. authorized_applications: destroy: - notice: Ứng dụng bị thu hồi. + notice: Ứng dụng bị gỡ. layouts: admin: nav: @@ -119,8 +119,8 @@ vi: admin:read:accounts: đọc thông tin nhạy cảm của tất cả các tài khoản admin:read:reports: đọc thông tin của các báo cáo và các tài khoản bị báo cáo admin:write: sửa đổi tất cả dữ liệu trên máy chủ - admin:write:accounts: thực hiện hành động kiểm duyệt trên tài khoản - admin:write:reports: thực hiện hành động kiểm duyệt với các báo cáo + admin:write:accounts: áp đặt hành động kiểm duyệt trên tài khoản + admin:write:reports: áp đặt kiểm duyệt với các báo cáo follow: sửa đổi các mối quan hệ tài khoản push: nhận thông báo đẩy của bạn read: đọc tất cả dữ liệu tài khoản của bạn |